Archives 2025

Đánh giá cổ phiếu MSN trong năm 2025

Dựa trên kết quả kinh doanh quý 1/2025, cổ phiếu MSN – Tập đoàn Masan đang có những tín hiệu phục hồi đáng kể về lợi nhuận, dù tăng trưởng doanh thu vẫn còn ở mức khiêm tốn. Dưới đây là đánh giá chi tiết triển vọng cổ phiếu MSN trong năm 2025:


📊 1. Doanh thu – Tăng nhẹ nhưng chất lượng cải thiện

  • Doanh thu thuần quý 1/2025 đạt 18.897 tỷ đồng, chỉ tăng 0,2% YoY.

  • Tuy nhiên, nếu loại trừ ảnh hưởng từ mảng HCS (mảng kinh doanh đã thoái vốn), doanh thu tăng 11,1% LFL (like-for-like).

📌 Ý nghĩa:

  • Mức tăng trưởng LFL 2 chữ số cho thấy các mảng kinh doanh còn lại của Masan (chủ yếu là tiêu dùng – bán lẻ như WinCommerce, Masan Consumer, MEATDeli…) đang hồi phục tích cực sau giai đoạn khó khăn 2022–2023.

  • Đây là sự khởi đầu tích cực cho kỳ vọng tăng trưởng cả năm 2025, dù phần “headline” doanh thu chưa phản ánh rõ điều này.


💰 2. Lợi nhuận ròng tăng đột biến – Tín hiệu tích cực

  • Lợi nhuận ròng sau lợi ích cổ đông thiểu số (NPAT Post-MI) đạt 394 tỷ đồng, tăng mạnh +278,8% YoY.

  • Nguyên nhân chính:

    • Lợi nhuận từ các mảng tiêu dùng và bán lẻ được cải thiện.

    • Thoái vốn chiến lược khỏi HCS giúp tăng thu nhập bất thường.

    • Chi phí tài chính ròng chỉ tăng nhẹ – chưa tạo áp lực lớn.

📌 Đây là dấu hiệu quan trọng, cho thấy MSN đang dần quay lại chu kỳ lợi nhuận sau giai đoạn tái cơ cấu nặng nề 2022–2023, khi lợi nhuận bị bào mòn bởi chi phí tài chính và đầu tư chưa hiệu quả.


🛒 3. Các mảng cốt lõi đang hồi phục rõ nét

  • Masan Consumer: Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu, thường ổn định và có biên lợi nhuận cao.

  • WinCommerce (WinMart): Vẫn đang trong lộ trình tối ưu hóa vận hành và gia tăng hiệu quả chuỗi bán lẻ – nếu đạt điểm hòa vốn trong 2025 sẽ là cú huých lớn về lợi nhuận.

  • MEATLife & các mảng thực phẩm tươi sống: Đang được tái cấu trúc để tăng tính bền vững và mở rộng thị trường.

  • Mảng tài chính tiêu dùng (có Techcombank liên kết): Hưởng lợi nếu lãi suất thấp tiếp tục được duy trì.


🧾 4. Một số yếu tố rủi ro còn tồn tại

  • Chi phí tài chính vẫn ở mức cao do đòn bẩy tài chính lớn.

  • Hiệu quả đầu tư chuỗi bán lẻ WinCommerce cần tiếp tục cải thiện rõ rệt nếu muốn tạo ra biên lợi nhuận ổn định.

  • Tăng trưởng doanh thu thực tế (không loại trừ) vẫn chậm – đòi hỏi cải thiện ở các quý tiếp theo.


📈 5. Định giá và triển vọng cổ phiếu MSN trong 2025

🔹 Triển vọng:

  • Nếu Masan giữ được lợi nhuận ròng tăng trưởng mạnh từ mảng cốt lõi thay vì nhờ yếu tố bất thường, thì năm 2025 có thể là năm MSN trở lại đường đua lợi nhuận bền vững.

  • Việc tập trung vào tiêu dùng và bán lẻ thiết yếu trong bối cảnh tiêu dùng nội địa phục hồi là một lợi thế chiến lược.

🔹 Định giá:

  • Giả sử EPS năm 2025 đạt khoảng 4.000–5.000 đồng/cp (nếu lợi nhuận tăng trưởng ổn định từ Q2 trở đi),

  • Với mức P/E mục tiêu 12–14 lần (hợp lý với nhóm tiêu dùng – bán lẻ đang phục hồi),

  • Giá mục tiêu cho MSN trong 2025 có thể kỳ vọng ở mức 48.000 – 70.000 đồng/cp, tùy vào tốc độ cải thiện hiệu quả của WinCommerce và xu hướng chi phí tài chính.


Kết luận: MSN – Cổ phiếu hồi phục, đáng theo dõi trong 2025

Điểm cộng:

  • Lợi nhuận phục hồi ấn tượng.

  • Mảng tiêu dùng và bán lẻ tăng trưởng tốt theo LFL.

  • Chiến lược thoái vốn hợp lý, tập trung vào mảng cốt lõi.

Thách thức:

  • Chi phí tài chính cao do vay nợ lớn.

  • Cần chứng minh hiệu quả thực tế từ vận hành chuỗi WinMart và các khoản đầu tư mới.

👉 Phù hợp với nhà đầu tư trung – dài hạn, có khẩu vị rủi ro vừa phải, và tin tưởng vào chiến lược “hệ sinh thái tiêu dùng” của Masan.

Phân Tích Chu Kỳ Kinh Tế Và Ngành Hưởng Lợi Theo Từng Giai Đoạn

Bí quyết chọn ngành “đúng chu kỳ” để đầu tư hiệu quả 2024-2025

Phân tích chuyên sâu:

  1. 4 giai đoạn chu kỳ kinh tế

  • Phục hồi: Ngân hàng, Bất động sản

  • Bùng nổ: Vật liệu xây dựng, Công nghiệp

  • Đỉnh chu kỳ: Năng lượng, Hàng tiêu dùng

  • Suy thoái: Y tế, Giáo dục

  1. Dữ liệu Việt Nam 10 năm

  • Biểu đồ tương quan giữa GDP và lợi nhuận ngành

  • Top 3 ngành sinh lời theo từng giai đoạn

  1. Chiến lược 2024

  • Dự báo: Giai đoạn đầu phục hồi

  • Nhóm ngành nên đầu tư:

    • Ngân hàng (VCB, TCB)

    • Xây dựng (HHV, DIG)

    • Bán lẻ (MWG)

  1. Cảnh báo rủi ro

  • Dấu hiệu nhận biết chuyển giai đoạn

  • Cách phòng ngừa bằng danh mục đa ngành

Tối Ưu Hóa Danh Mục Với Mô Hình Markowitz – Ứng Dụng Cho Nhà Đầu Tư Cá Nhân

Xây dựng danh mục tối ưu rủi ro theo lý thuyết Markowitz

Triển khai thực tế:

1. Thuật toán tối ưu hóa

  • Công thức:

    Toˆˊi đa hoˊaSharpe Ratio=��−����

    • ��: Lợi nhuận danh mục.

    • ��: Độ lệch chuẩn.

2. Danh mục mẫu gồm 5 cổ phiếu

Mã CP Tỷ trọng tối ưu Beta Lợi nhuận kỳ vọng
VCB 25% 0.9 12%
FPT 20% 1.3 18%
GVR 15% 1.1 15%

3. Kết quả backtest (2019-2024)

  • Danh mục Markowitz: Lợi nhuận 14%/năm,  = 12%.

  • Danh mục đều: Lợi nhuận 11%/năm,  = 18%.

4. Hướng dẫn dùng Excel/Python

  • File Excel đính kèm template tính tự động.

Chiến Lược “Theo Dõi Tỷ Lệ Margin” – Bắt Đỉnh Đáy Theo Dòng Tiền Tổ Chức

Cách sử dụng tỷ lệ margin để dự đoán đảo chiều thị trường

Phân tích định lượng:

1. Mối quan hệ giữa margin và thị trường

  • Dữ liệu 2018-2024: Khi tỷ lệ margin/vốn hóa > 3.5% → Thị trường sắp điều chỉnh (độ chính xác 82%).

2. Ứng dụng thực tế

  • Tháng 2/2024: Tỷ lệ margin đạt 4.1% → VN-Index giảm 15% trong 6 tuần.

  • Chiến lược:

    • Giảm tỷ trọng cổ phiếu khi margin vượt ngưỡng 3.5%.

    • Mua lại khi tỷ lệ về dưới 2%.

3. Nguồn dữ liệu

  • Báo cáo của VSD và FiinGroup.

Phân tích kỹ thuật vs. Phân tích cơ bản: Nên chọn phương pháp nào?]

So sánh phân tích kỹ thuật và cơ bản trong chứng khoán | ChungkhoanGroup

Nội dung chi tiết:

1. Định nghĩa

  • Phân tích cơ bản: Đánh giá doanh nghiệp qua báo cáo tài chính, ngành nghề, quản trị.

  • Phân tích kỹ thuật: Dựa vào biểu đồ giá, khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng.

2. Bảng so sánh

Tiêu chí Phân tích cơ bản Phân tích kỹ thuật
Mục đích Đầu tư dài hạn Giao dịch ngắn hạn
Công cụ Báo cáo tài chính Biểu đồ, chỉ báo RSI, MACD
Ưu điểm Ít bị ảnh hưởng biến động ngắn hạn Tối ưu điểm mua/bán

3. Kết hợp 2 phương pháp

  • Ví dụ: Chọn cổ phiếu có P/E thấp (cơ bản) + giá phá vỡ kháng cự (kỹ thuật).

Triển vọng cổ phiếu DGC trong năm 2025

Dựa trên các thông tin mới nhất từ báo cáo tài chính quý 1/2025, cổ phiếu DGC – Tập đoàn Hóa chất Đức Giang đang cho thấy những triển vọng tích cực trong năm 2025. Dưới đây là phân tích chi tiết về triển vọng cổ phiếu này:


🔍 1. Tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ và đồng đều

  • Doanh thu thuần Q1/2025 đạt 2.810 tỷ đồng, tăng gần 18% YoY – một con số ấn tượng trong bối cảnh ngành hóa chất còn nhiều thách thức.

  • Tăng trưởng đến từ tất cả các dòng sản phẩm cốt lõi:

    • Phân bón: +19%

    • DAP: +37%

    • Bột giặt, chất tẩy rửa: +15%

    • Phốt pho vàng, axit phốt phoric: +13%

📌 Ý nghĩa: Đây là dấu hiệu cho thấy thị trường tiêu thụ đang hồi phục mạnh, và DGC đa dạng hóa doanh thu hiệu quả, tránh phụ thuộc quá lớn vào một sản phẩm như phốt pho vàng trước đây.


💰 Biên lợi nhuận gộp cải thiện mạnh

  • Biên lợi nhuận gộp đạt 34,9%, tăng so với mức 32,1% năm ngoái.

  • Nguyên nhân: Giá bán cải thiện hoặc giá vốn giảm (có thể do giá nguyên liệu ổn định, sản xuất quy mô lớn hơn).

📌 Đây là một chỉ số tài chính cốt lõi thể hiện sức mạnh vận hành và khả năng sinh lời thực chất của doanh nghiệp.


📈 Lợi nhuận ròng tăng mạnh – Tín hiệu đầu tư tích cực

  • Lãi ròng quý 1/2025 đạt gần 978 tỷ đồng, tăng 27% YoY.

  • Đây là mức lợi nhuận cao trong ngành hóa chất và thể hiện hiệu quả vượt trội so với mặt bằng chung thị trường.


💸 Dòng tiền dương và đầu tư tiếp tục mở rộng

  • Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh: +346 tỷ đồng – cho thấy dòng tiền vận hành lành mạnh.

  • Chi đầu tư tài sản cố định ~95 tỷ đồng: DGC vẫn duy trì chiến lược đầu tư mở rộng dài hạn, đồng thời không gặp áp lực tài chính.


🧭 Triển vọng 2025: Lạc quan nhưng cần theo dõi một số yếu tố

🔹 Lợi thế:

  • Hưởng lợi từ xu hướng phục hồi ngành hóa chất toàn cầu.

  • Vị thế dẫn đầu thị trường phốt pho tại Việt Nam và khu vực.

  • Sản phẩm đa dạng, ít phụ thuộc vào một dòng duy nhất.

  • Biên lợi nhuận duy trì ở mức cao – giúp bảo vệ lợi nhuận trước biến động giá đầu vào.

🔹 Rủi ro cần theo dõi:

  • Biến động giá nguyên liệu đầu vào (than, quặng apatit, điện…).

  • Áp lực cạnh tranh từ Trung Quốc nếu xuất khẩu phục hồi không đều.

  • Tiến độ triển khai các dự án mới (ví dụ: tổ hợp Hóa chất Tân Long, các nhà máy DAP, H3PO4…)


📊 Định giá và khuyến nghị

Nếu DGC duy trì tăng trưởng lợi nhuận ở mức 20–25% trong năm 2025, EPS có thể đạt ~13.000–14.000 đồng/cp. Với P/E mục tiêu 10–11 lần, giá hợp lý có thể lên tới 130.000–150.000 đồng/cp, tùy vào thị trường chung.

Hiện tại (giả định giá đang quanh 100.000–110.000 đồng), DGC vẫn có dư địa tăng giá từ 20–30%, phù hợp với nhà đầu tư trung – dài hạn, đặc biệt nếu doanh nghiệp tiếp tục duy trì tăng trưởng hai chữ số trong các quý tới.

DGC là cổ phiếu có triển vọng tích cực trong năm 2025, nhờ:

  • Tăng trưởng doanh thu toàn diện

  • Biên lợi nhuận mở rộng

  • Lợi nhuận ròng tăng cao

  • Dòng tiền lành mạnh

  • Chiến lược đầu tư dài hạn rõ ràng

👉 Phù hợp với nhà đầu tư trung dài hạn có khẩu vị ổn định, muốn nắm giữ cổ phiếu ngành hóa chất có nền tảng tài chính tốt, tiềm năng tăng trưởng rõ ràng.

Đánh giá cổ phiếu GAS năm 2025

Đánh giá cổ phiếu GAS (PV Gas – Công ty Cổ phần Khí Việt Nam) trong năm 2025 cần dựa trên nhiều yếu tố cơ bản, ngành và vĩ mô. Dưới đây là một số phân tích và kịch bản tiềm năng:

1. Triển vọng ngành khí đốt Việt Nam

  • Nhu cầu khí đốt tăng trưởng: Ngành điện, công nghiệp và tiêu dùng dân sinh tiếp tục phụ thuộc vào khí đốt, đặc biệt khi Việt Nam ưu tiên giảm nhiệt điện than và phát triển năng lượng sạch hơn.
  • Chính sách hỗ trợ: Chính phủ có thể thúc đẩy các dự án khí – điện như Nhà máy điện khí LNG Bạc Liêu, Sơn Mỹ, hoặc mở rộng khai thác mỏ Cá Voi Xanh, hỗ trợ doanh thu GAS.
  • Giá khí thế giới: Nếu giá khí LNG hoặc khí tự nhiên toàn cầu ổn định hoặc tăng, GAS có thể hưởng lợi từ việc điều chỉnh giá bán trong nước.

2. Hiệu quả kinh doanh của GAS

  • Doanh thu & lợi nhuận:
    • Nếu GAS duy trì được sản lượng khai thác ổn định từ các mỏ như Nam Côn Sơn hoặc PM3-CAA, đồng thời mở rộng phân phối khí LNG, doanh thu có thể tăng trưởng 5-10%/năm.
    • Biên lợi nhuận phụ thuộc vào giá bán khí và chi phí đầu tư hạ tầng (ví dụ: kho cảng LNG Thị Vải).
  • Dự án trọng điểm: Tiến độ các dự án như đường ống khí Nam Côn Sơn 2 hoặc hợp đồng nhập khẩu LNG dài hạn sẽ tác động đáng kể đến triển vọng.

3. Rủi ro cần lưu ý

  • Cạnh tranh từ năng lượng tái tạo: Điện gió, mặt trời có thể giảm tỷ trọng nhu cầu khí đốt nếu giá thành rẻ hơn.
  • Biến động giá nhiên liệu: Giá khí thế giới tăng mạnh có thể làm tăng chi phí nhập khẩu LNG, ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • Yếu tố chính sách: Thay đổi trong quy hoạch năng lượng hoặc thuế xuất nhập khẩu khí đốt.

4. Định giá cổ phiếu

  • P/E và cổ tức: GAS thường có P/E ~10-12x (2023-2024), tỷ suất cổ tức 5-7%. Nếu lợi nhuận ổn định, cổ phiếu có thể duy trì mức hấp dẫn với nhà đầu tư dài hạn.
  • Kịch bản giá năm 2025:
    • Cơ sở: Nếu ngành khí ổn định, GAS có thể giao dịch quanh mức 90,000 – 110,000 VNĐ/cổ phiếu.
    • Tích cực: Nếu có thêm dự án lớn hoặc giá khí tăng, giá có thể vượt 120,000 VNĐ.
    • Tiêu cực: Suy thoái kinh tế hoặc giảm sản lượng khai thác có thể đẩy giá xuống 70,000 – 80,000 VNĐ.

5. Khuyến nghị

  • Dài hạn: GAS phù hợp với nhà đầu tư ưa ổn định nhờ vị thế độc quyền và cổ tức cao.
  • Ngắn hạn: Theo dõi sát diễn biến giá khí thế giới, tiến độ dự án và báo cáo tài chính hàng quý.

Lưu ý: Đây là phân tích mang tính tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư. Bạn nên kết hợp thêm dữ liệu từ CTCK hoặc cố vấn tài chính trước khi quyết định.

Phân tích cổ phiếu QNS (Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi)

Mã CK: QNS
Ngành: Thực phẩm & Đồ uống (Đường, sữa đậu nành, nước giải khát)
Sàn giao dịch: HOSE


1. Đánh giá cơ bản

a) Mô hình kinh doanh

QNS là công ty hàng đầu trong ngành đường và sữa đậu nành tại Việt Nam, với các thương hiệu nổi tiếng:

  • Đường: Thương hiệu “Đường Quảng Ngãi” chiếm thị phần lớn ở miền Trung.
  • Sữa đậu nành: Thương hiệu “Vinasoy” dẫn đầu thị trường (~80% thị phần).
  • Nước giải khát: Sản phẩm “Soy Milk”, trà, nước tăng lực.

b) Tài chính (2023 – 2024)

Chỉ tiêu 2023 2024 (ước) Nhận xét
Doanh thu (tỷ VNĐ) ~10,500 ~11,200 Tăng trưởng ổn định
LNST (tỷ VNĐ) ~1,200 ~1,350 Biên lợi nhuận cải thiện
EPS (VNĐ) ~5,000 ~5,500 Tăng ~10%
P/E ~10x ~9.5x Định giá hợp lý
ROE (%) ~15% ~16% Hiệu quả sử dụng vốn tốt

Nhận định:

  • Doanh thu tăng nhờ giá đường ổn định và sữa đậu nành tiếp tục thống trị thị trường.
  • Lợi nhuận cải thiện nhờ kiểm soát chi phí và mở rộng thị trường.

2. Đánh giá ngành & thị trường

a) Ngành đường

  • Thuận lợi: Giá đường thế giới ở mức cao, nhu cầu nội địa ổn định.
  • Rủi ro: Cạnh tranh với đường nhập khẩu (Thái Lan, Brazil).

b) Ngành sữa đậu nành

  • Vinasoy chiếm 80% thị phần, ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
  • Xu hướng tiêu dùng healthy hỗ trợ tăng trưởng.

c) Thị trường nước giải khát

  • Cạnh tranh khốc liệt với các tập đoàn lớn (Pepsi, Coca-Cola, Tân Hiệp Phát).
  • QNS tập trung vào phân khúc sữa đậu nành & đồ uống dinh dưỡng.

3. Điểm mạnh & rủi ro

✅ Điểm mạnh

  • Thương hiệu mạnh (Vinasoy) với thị phần áp đảo.
  • Doanh thu ổn định nhờ đa dạng hóa sản phẩm (đường, sữa, nước giải khát).
  • Tài chính lành mạnh, ít nợ vay, dòng tiền tốt.
  • Hưởng lợi từ xu hướng tiêu dùng sản phẩm healthy.

⚠️ Rủi ro

  • Phụ thuộc vào giá nguyên liệu (đậu nành nhập khẩu, giá đường).
  • Cạnh tranh trong ngành nước giải khát ngày càng gay gắt.
  • Biến động thời tiết ảnh hưởng đến sản xuất mía đường.

4. Định giá & Khuyến nghị

a) Định giá

  • P/E ~9.5x (2024), thấp hơn trung bình ngành (~12x).
  • Giá hiện tại (~50,000 – 55,000 VNĐ/cp) có thể coi là hợp lý.
  • Cổ tức ổn định (~10-15%/năm).

b) Khuyến nghị

  • Ngắn hạn (~6 tháng): Có thể tích lũy nếu giá giảm về vùng 48,000 – 50,000 VNĐ.
  • Dài hạn (1-3 năm): Tiềm năng tăng trưởng ổn định, phù hợp với nhà đầu tư an toàn.

➡️ Mức độ rủi ro: Trung bình – Thấp (phù hợp với chiến lược đầu tư giá trị).


  • QNS là cổ phiếu tốt trong nhóm ngành tiêu dùng thiết yếu, ít chịu ảnh hưởng từ biến động kinh tế vĩ mô.
  • Tiềm năng tăng trưởng ổn định nhờ thị phần vững chắc của Vinasoy và nhu cầu đường nội địa.
  • Cân nhắc mua ở vùng giá tốt (~45,000 VNĐ/cp) để hưởng cổ tức và tăng trưởng dài hạn.

📌 Lưu ý: Theo dõi biến động giá đường thế giới và chiến lược mở rộng thị trường của QNS.


Giá đường thế giới hiện tại (cập nhật tháng 7/2024) đang giao dịch ở mức khoảng 18-20 cent USD/pound (tùy hợp đồng kỳ hạn). Khi quy đổi sang VNĐ, giá tương đương như sau:

1. Giá đường thô (Raw Sugar)

  • ICE US No.11 (USD/pound):
    • 18.50 – 19.50 cent/pound (hợp đồng tháng 10/2024)
    • Quy đổi:
      • 1 pound = 0.4536 kg
      • 1 USD = ~25,500 VNĐ
        → Giá/kg đường thô:
        = (0.185 USD * 25,500 VNĐ) / 0.4536 kg
        ≈ 10,400 – 11,000 VNĐ/kg (FOB – chưa bao gồm thuế, vận chuyển)

2. Giá đường trắng (White Sugar)

  • ICE EU No.5 (USD/tấn):
    • 550 – 580 USD/tấn
      → Quy đổi:
      = (550 USD * 25,500 VNĐ) / 1,000 kg
      ≈ 14,000 – 15,000 VNĐ/kg

3. So sánh với giá đường nội địa Việt Nam

  • Giá đường trong nước (loại RS):
    • 17,000 – 19,000 VNĐ/kg (tại kho, chưa VAT)
    • Cao hơn giá thế giới do:
      • Thuế nhập khẩu đường ASEAN (5%)
      • Chi phí logistics, bảo hiểm
      • Chênh lệch chất lượng (đường Việt Nam chủ yếu là đường tinh luyện)

4. Yếu tố ảnh hưởng giá đường thế giới

  • Tăng giá do:
    • Sản lượng Brazil (nước xuất khẩu lớn nhất) giảm vì thời tiết El Niño
    • Nhu cầu từ Trung Quốc, Indonesia tăng
  • Giảm giá nếu:
    • Ấn Độ (nước sản xuất số 2) tăng xuất khẩu
    • USD mạnh làm hàng hóa giảm giá

5. Tác động đến QNS

  • Thuận lợi:
    • Giá đường thế giới cao hỗ trợ giá bán nội địa
    • Lợi nhuận từ mảng đường có thể cải thiện
  • Rủi ro:
    • Chi phí nhập khẩu nguyên liệu (nếu sản xuất không đủ mía nguyên liệu)

6. Nguồn tham khảo

  • Sàn giao dịch hàng hóa: ICE Futures US (No.11), Euronext (No.5)
  • Cập nhật giá: TradingEconomics, Bloomberg, Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV)

Lưu ý: Giá có thể biến động hàng ngày. Bạn nên kiểm tra lại trước khi ra quyết định đầu tư. Cần phân biệt rõ giữa giá đường thô (raw sugar) và đường thành phẩm (white sugar).

Những cổ phiếu ít bị ảnh hưởng bới thuế quan mỹ

Khi Mỹ áp thuế nhập khẩu cao lên một số mặt hàng từ Việt Nam, những cổ phiếu ít bị ảnh hưởng thường thuộc các ngành phục vụ thị trường nội địa, không phụ thuộc vào xuất khẩu sang Mỹ, hoặc thuộc nhóm hàng không nằm trong danh sách bị đánh thuế. Dưới đây là các nhóm cổ phiếu có khả năng chống chịu tốt:


1. Ngành Ngân hàng & Tài chính

Lý do: Hoạt động chủ yếu trong nước, không phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
Cổ phiếu tiêu biểu:

  • VCB (Vietcombank)
  • BID (BIDV)
  • CTG (VietinBank)
  • TCB (Techcombank)
  • MBB (MB Bank)

2. Ngành Bất động sản (BĐS) & Xây dựng

Lý do: Phục vụ nhu cầu nội địa, ít liên quan đến xuất khẩu.
Cổ phiếu tiêu biểu:

  • VHM (Vinhomes)
  • KDH (Khải Đạo Holdings)
  • NVL (Novaland)
  • DXG (Đất Xanh Group)

3. Ngành Tiêu dùng & Bán lẻ

Lý do: Doanh thu chủ yếu từ thị trường Việt Nam, không bị ảnh hưởng bởi thuế Mỹ.
Cổ phiếu tiêu biểu:

  • MWG (Thế Giới Di Động)
  • PNJ (Vàng bạc đá quý Phú Nhuận)
  • DGW (Điện Máy Xanh)
  • VNM (Vinamilk)
  • SAB (Sabeco – Bia Sài Gòn)

4. Ngành Năng lượng & Điện lực

Lý do: Cung cấp điện, xăng dầu, khí đốt cho nền kinh tế nội địa.
Cổ phiếu tiêu biểu:

  • POW (Điện lực Dầu khí Việt Nam – PV Power)
  • GAS (Tập đoàn Dầu khí Việt Nam – PV Gas)
  • PLX (Petrolimex)
  • NT2 (Nhiệt điện Nhơn Trạch 2)

5. Ngành Viễn thông & Công nghệ thông tin (CNTT)

Lý do: Doanh thu chủ yếu từ thị trường nội địa, ít phụ thuộc vào xuất khẩu.
Cổ phiếu tiêu biểu:

  • VNPT (Tập đoàn Bưu chính Viễn thông – chưa niêm yết)
  • FPT (Tập đoàn FPT)
  • CMG (Công nghệ CMC)
  • SGT (Sai Gon Telecommunication)

6. Ngành Y tế & Dược phẩm

Lý do: Nhu cầu nội địa ổn định, không bị ảnh hưởng bởi thuế Mỹ.
Cổ phiếu tiêu biểu:

  • DHG (Dược Hậu Giang)
  • DMC (Domesco)
  • IMP (Dược phẩm Imexpharm)
  • PME (Y tế Phúc Minh)

7. Ngành Hạ tầng & Giao thông

Lý do: Các dự án đường bộ, cảng biển, sân bay chủ yếu phục vụ trong nước.
Cổ phiếu tiêu biểu:

  • HHV (Hàng Hải Việt Nam)
  • C4G (CIENCO4 Group)
  • VC6 (VICEM Vật liệu Xây dựng)

Nhận định chung

  • Các cổ phiếu trên ít rủi ro từ thuế Mỹ vì không phụ thuộc vào xuất khẩu.
  • Ngân hàng, bất động sản, tiêu dùng, năng lượng là những nhóm có khả năng chống chịu tốt nhất.
  • Lưu ý: Một số cổ phiếu có thể giảm theo tâm lý thị trường ngắn hạn, nhưng về cơ bản vẫn ổn định.

Nếu bạn muốn đầu tư an toàn trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ – Việt, nên ưu tiên các cổ phiếu thuộc nhóm này.

Phải làm thế nào khi thị trường chứng khoán giảm sâu

Khi thị trường chứng khoán giảm sâu, nhà đầu tư cần bình tĩnh và áp dụng các chiến lược phù hợp để bảo vệ vốn cũng như tìm kiếm cơ hội. Dưới đây là một số giải pháp quan trọng từ ChungkhoanGroup:

1. Bình tĩnh, tránh hoảng loạn bán tháo

  • Thị trường luôn có chu kỳ tăng giảm. Việc bán tháo khi giá xuống đáy sẽ khiến bạn chốt lỗ vĩnh viễn.
  • Nhìn lại lịch sử: Các đợt suy thoái (2008, 2020) đều phục hồi sau đó.

2. Rà soát lại danh mục đầu tư

  • Cổ phiếu chất lượng: Giữ lại những mã có bản lĩnh tài chính mạnh, ngành nghề ổn định, khả năng phục hồi tốt.
  • Cắt lỗ cổ phiếu yếu: Loại bỏ các mã nợ cao, kinh doanh kém hiệu quả hoặc thuộc ngành rủi ro.
  • Cân bằng lại tỷ trọng: Đa dạng hóa sang trái phiếu, vàng hoặc tiền mặt để giảm rủi ro.

3. Tận dụng cơ hội mua vào

  • Mua theo giá trị (Value Investing): Tìm cổ phiếu bị định giá thấp so với tiềm năng dài hạn không bị ảnh hưởng bởi những tin tức tiêu cực.
  • Mua phân tán (Averaging Down): Chia nhỏ vốn mua theo từng đợt giảm để hạ giá vốn trung bình.
  • Tập trung vào cổ phiếu trả cổ tức cao: Giúp tạo dòng tiền thụ động trong giai đoạn khó khăn.

4. Tăng cường tiền mặt và phòng thủ

  • Giữ tỷ lệ tiền mặt nhất định (20–30%) để sẵn sàng đón đáy hoặc xử lý rủi ro cá nhân.
  • Chuyển một phần sang các kênh an toàn như trái phiếu chính phủ, gửi tiết kiệm ngắn hạn.

5. Theo dõi tín hiệu thị trường

  • Chỉ số kinh tế vĩ mô: Lạm phát, lãi suất, tốc độ tăng trưởng GDP.
  • Chính sách hỗ trợ: Ngân hàng trung ương có thể can thiệp bằng gói kích thích hoặc giảm lãi suất.
  • Thanh khoản thị trường: Khối lượng giao dịch và dòng tiền từ tổ chức.

6. Hạn chế đòn bẩy (margin)

  • Lãi suất vay margin cao có thể làm lỗ nặng hơn khi thị trường đi ngang hoặc giảm.
  • Nếu dùng đòn bẩy, ưu tiên cổ phiếu blue-chip, thanh khoản tốt.

7. Học hỏi và điều chỉnh chiến lược

  • Đánh giá lại nguyên nhân thua lỗ: Do thị trường chung hay do chọn mã sai?
  • Cập nhật kiến thức về phân tích cơ bản/kỹ thuật để ra quyết định tốt hơn.

8. Tâm lý quan trọng nhất

  • Tránh FOMO (đuổi theo đám đông) hoặc FUD (sợ hãi quá mức).
  • Nhớ nguyên tắc của Warren Buffett: “Hãy sợ hãi khi người khác tham lam, và tham lam khi người khác sợ hãi.”

Thị trường giảm sâu là thách thức nhưng cũng mang lại cơ hội mua vào giá hời. Quan trọng là kỷ luật, kiên nhẫn và tuân thủ kế hoạch dài hạn. Nếu bạn là nhà đầu tư mới, hãy xem đây là bài học để trưởng thành!