Category BÁO CÁO PHÂN TÍCH

Đánh giá về cổ phiếu MBS trong năm 2024

Dưới đây là đánh giá chi tiết của ChungkhoanGroup về cổ phiếu MBS (CTCP Chứng khoán MB) trong năm 2024 dựa trên thông tin tài chính và chiến lược hoạt động của công ty trong nửa đầu năm:

1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận:

  • Doanh thu hoạt động: Trong quý 2/2024, MBS ghi nhận doanh thu hoạt động đạt 883 tỷ đồng, tăng trưởng 120% so với cùng kỳ năm ngoái. Luỹ kế 6 tháng đầu năm, doanh thu đạt 1.557 tỷ đồng, tăng 111% so với cùng kỳ năm 2023. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này cho thấy MBS đã tận dụng tốt cơ hội từ thị trường chứng khoán và các hoạt động kinh doanh cốt lõi để mở rộng quy mô doanh thu.
  • Lợi nhuận trước thuế (LNTT): LNTT của MBS trong quý 2/2024 đạt 271 tỷ đồng, tăng 75% so với cùng kỳ năm trước. Luỹ kế 6 tháng, LNTT đạt 500 tỷ đồng, tăng 63% so với nửa đầu năm 2023, giúp công ty hoàn thành gần 54% kế hoạch lợi nhuận cả năm. Mức lợi nhuận này cho thấy hiệu quả hoạt động của MBS đang cải thiện rõ rệt, đồng thời khả năng đạt được kế hoạch lợi nhuận của năm 2024 là khả thi.

2. Hiệu quả các mảng kinh doanh:

  • Môi giới chứng khoán: Mảng môi giới của MBS trong quý 2/2024 ghi nhận doanh thu hơn 179 tỷ đồng, tăng 32% so với cùng kỳ năm trước. Đây là một kết quả tích cực, cho thấy MBS đã duy trì và phát triển thị phần trong bối cảnh thị trường chứng khoán sôi động.
  • Tự doanh:
    • Lãi từ tài sản FVTPL: Mảng tự doanh ghi nhận lãi từ các tài sản tài chính FVTPL (ghi nhận thông qua lãi lỗ) đạt 341 tỷ đồng, gấp gần 5 lần cùng kỳ năm trước. Điều này phản ánh chiến lược đầu tư linh hoạt và hiệu quả của MBS trong việc tận dụng các cơ hội từ thị trường.
    • Lãi từ tài sản AFS: Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) ghi nhận 33 tỷ đồng, đảo chiều so với mức lỗ của cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, lãi từ khoản đầu tư HTM giảm 22% xuống 36 tỷ đồng, cho thấy MBS cần cân nhắc về danh mục đầu tư dài hạn để tối ưu hóa lợi nhuận.

3. Tình hình tài sản và danh mục đầu tư:

  • Tài sản FVTPL: Tại cuối quý 2/2024, giá trị thị trường của các tài sản FVTPL đạt gần 1.600 tỷ đồng, tăng 480 tỷ đồng so với đầu năm, trong đó chủ yếu là trái phiếu niêm yết (843 tỷ đồng) và giấy tờ có giá khác (689 tỷ đồng). Điều này cho thấy MBS đang mở rộng danh mục đầu tư có tính thanh khoản cao, có thể linh hoạt trong các hoạt động giao dịch.
  • Tài sản AFS: Khoản mục AFS chủ yếu là trái phiếu chưa niêm yết (1.889 tỷ đồng) và cổ phiếu chưa niêm yết (118 tỷ đồng). Việc đầu tư vào các tài sản chưa niêm yết có thể mang lại cơ hội lợi nhuận cao nhưng cũng đi kèm với rủi ro thanh khoản và định giá.

4. Triển vọng cổ phiếu MBS trong năm 2024:

A. Các yếu tố thúc đẩy:

  • Tăng trưởng mạnh mẽ trong các mảng nghiệp vụ chính: Sự tăng trưởng trong mảng môi giới và tự doanh là động lực quan trọng giúp MBS đạt được các mục tiêu kinh doanh trong năm 2024. Đặc biệt, thị trường chứng khoán sôi động sẽ tiếp tục hỗ trợ cho mảng môi giới.
  • Hoàn thành kế hoạch lợi nhuận: Với 54% kế hoạch lợi nhuận đã được hoàn thành trong 6 tháng đầu năm, MBS có cơ hội cao để hoàn thành hoặc thậm chí vượt chỉ tiêu lợi nhuận cả năm, tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

B. Rủi ro và thách thức:

  • Biến động thị trường: MBS phụ thuộc nhiều vào sự biến động của thị trường chứng khoán. Nếu thị trường diễn biến không thuận lợi, đặc biệt trong các tháng cuối năm, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh.
  • Rủi ro danh mục đầu tư: Việc nắm giữ các tài sản chưa niêm yết trong danh mục AFS có thể tiềm ẩn rủi ro về thanh khoản và định giá, cần được quản lý chặt chẽ.

5. Định giá và tiềm năng đầu tư:

  • Định giá cổ phiếu: Với tốc độ tăng trưởng lợi nhuận tốt và khả năng hoàn thành kế hoạch năm 2024, cổ phiếu MBS có thể được định giá hấp dẫn so với các công ty chứng khoán khác. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần cân nhắc về các yếu tố rủi ro, đặc biệt là về biến động thị trường và danh mục đầu tư.
  • Tiềm năng cổ tức: Nếu MBS tiếp tục duy trì được kết quả kinh doanh tích cực, cổ tức có thể ở mức hấp dẫn, làm tăng thêm giá trị cho nhà đầu tư.

Kết luận:

Cổ phiếu MBS có triển vọng tích cực trong năm 2024 nhờ vào sự tăng trưởng mạnh mẽ trong các mảng nghiệp vụ chính, đặc biệt là môi giới và tự doanh. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần chú ý đến các rủi ro liên quan đến biến động thị trường và quản lý danh mục đầu tư. Việc MBS có thể hoàn thành hoặc vượt kế hoạch lợi nhuận sẽ là yếu tố quan trọng để củng cố niềm tin và giá trị của cổ phiếu trong mắt nhà đầu tư.

Đánh giá triển vọng cổ phiếu VPB trong năm 2024

Dưới đây là đánh giá chi tiết về cổ phiếu VPB (Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – VPBank) trong năm 2024 dựa trên thông tin tài chính và chiến lược hoạt động của ngân hàng đến cuối tháng 6/2024:

1. Tăng trưởng tín dụng và quy mô tài sản:

  • Quy mô tín dụng: Tại thời điểm cuối tháng 6/2024, tổng dư nợ tín dụng của VPBank hợp nhất đạt gần 647 nghìn tỷ đồng, trong đó ngân hàng mẹ chiếm 570 nghìn tỷ đồng, tăng 8,2% so với cuối năm 2023. Mức tăng trưởng này cho thấy VPBank đã duy trì được đà tăng tín dụng mạnh mẽ, đặc biệt trong các lĩnh vực trọng yếu như sản xuất-kinh doanh, tiêu dùng, và đầu tư.
  • Phân khúc chiến lược: Hai phân khúc chiến lược là khách hàng cá nhân (KHCN) và SME đóng góp lớn vào tăng trưởng tín dụng, chiếm 56% tổng dư nợ. Điều này phản ánh khả năng mở rộng và tập trung của VPBank vào các nhóm khách hàng có tiềm năng sinh lời cao.

2. Chiến lược kinh doanh và quản lý rủi ro:

  • Chiến lược số hóa: VPBank đã đẩy mạnh số hóa quy trình cho vay và nâng cao trải nghiệm khách hàng, đặc biệt là trong phân khúc SME. Chiến lược này không chỉ giúp gia tăng dư nợ cho vay mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm thời gian xử lý và giảm rủi ro tín dụng.
  • Cho vay tiêu dùng và thẻ tín dụng: Phân khúc KHCN ghi nhận tăng trưởng dư nợ mạnh mẽ trong các sản phẩm cho vay tiêu dùng và thẻ tín dụng. Với nhu cầu tiêu dùng gia tăng, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế hồi phục, VPBank đã tận dụng cơ hội này để mở rộng thị phần.
  • Cho vay bất động sản: Cho vay mua nhà phố tiếp tục tăng trưởng, đạt mức tăng 7% trong quý 2/2024. Tỷ trọng cho vay mua nhà chiếm 53% trong tổng danh mục cho vay mua nhà của ngân hàng. Điều này cho thấy VPBank đã tận dụng tốt các điều chỉnh chính sách và sự phục hồi của thị trường bất động sản để tăng trưởng tín dụng trong lĩnh vực này.

3. Tình hình tài chính và lợi nhuận:

  • Chất lượng tài sản: Với sự tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ, VPBank cần đảm bảo chất lượng tài sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường có nhiều biến động. Việc quản lý rủi ro tín dụng, đặc biệt là trong các phân khúc SME và KHCN, là yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe tài chính của ngân hàng.
  • Lợi nhuận ròng: VPBank có khả năng tiếp tục ghi nhận lợi nhuận tốt nhờ vào tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ và hiệu quả hoạt động được cải thiện thông qua số hóa và tối ưu hóa quy trình. Điều này có thể giúp ngân hàng đạt được các mục tiêu lợi nhuận đề ra cho năm 2024.

4. Triển vọng cổ phiếu VPB trong năm 2024:

A. Các yếu tố thúc đẩy:

  • Tăng trưởng tín dụng ổn định: Tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ trong các lĩnh vực trọng yếu như sản xuất-kinh doanh, tiêu dùng, và đầu tư sẽ tiếp tục là động lực chính cho tăng trưởng lợi nhuận của VPBank.
  • Chiến lược số hóa: Việc số hóa quy trình và tập trung vào trải nghiệm khách hàng sẽ giúp VPBank duy trì được đà tăng trưởng trong các phân khúc KHCN và SME, từ đó cải thiện biên lợi nhuận.
  • Thị trường bất động sản: Sự phục hồi của thị trường bất động sản sẽ tiếp tục hỗ trợ tăng trưởng tín dụng trong mảng cho vay mua nhà, đóng góp tích cực vào kết quả kinh doanh của VPBank.

B. Rủi ro và thách thức:

  • Rủi ro tín dụng: Tăng trưởng tín dụng nhanh có thể đi kèm với rủi ro về chất lượng tài sản nếu không được quản lý chặt chẽ. Đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế có nhiều biến động, VPBank cần duy trì khả năng quản lý rủi ro hiệu quả.
  • Cạnh tranh trong ngành: VPBank phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác trong lĩnh vực KHCN và SME. Việc duy trì và mở rộng thị phần trong các phân khúc này sẽ là thách thức không nhỏ.

5. Định giá và tiềm năng đầu tư:

  • Định giá cổ phiếu: Với lợi nhuận kỳ vọng tiếp tục tăng trưởng trong năm 2024, cổ phiếu VPB có thể được định giá cao hơn so với mức trung bình ngành. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần xem xét các yếu tố rủi ro, đặc biệt là về chất lượng tài sản và quản lý rủi ro tín dụng.
  • Tiềm năng cổ tức: Nếu VPBank duy trì được đà tăng trưởng lợi nhuận, ngân hàng có thể chi trả cổ tức ở mức hấp dẫn, làm tăng thêm sức hút của cổ phiếu VPB đối với nhà đầu tư.

Kết luận:

ChungkhoanGroup – cổ phiếu VPB có triển vọng tích cực trong năm 2024 nhờ vào chiến lược tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ, số hóa quy trình, và sự phục hồi của thị trường bất động sản. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý đến các yếu tố rủi ro liên quan đến quản lý tín dụng và cạnh tranh trong ngành. Việc đánh giá và quản lý rủi ro hiệu quả sẽ là chìa khóa để VPBank duy trì đà tăng trưởng và hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.

Từ những đánh giá trên chúng tôi đưa ra khuyến nghị với cổ phiếu VPB trong năm 2024

Giá mua ~18.000đ 

Giá chốt lời 21.000đ – 23.000đ

Đánh giá về cổ phiếu SLS trong năm 2024

Dưới đây là một đánh giá chi tiết về cổ phiếu SLS (CTCP Mía Đường Sơn La) trong năm 2024 dựa trên kết quả tài chính của niên độ 2023-2024 và các yếu tố liên quan:

1. Kết quả kinh doanh niên độ 2023-2024:

  • Doanh thu thuần: SLS ghi nhận doanh thu thuần hơn 1.4 nghìn tỷ đồng, giảm 16% so với niên độ trước đó. Nguyên nhân chính có thể là do giảm sản lượng tiêu thụ hoặc giá bán sản phẩm mía đường gặp khó khăn.
  • Lợi nhuận gộp: Mặc dù doanh thu giảm, lợi nhuận gộp có thể vẫn giữ vững hoặc chỉ giảm nhẹ do chi phí sản xuất và chi phí nguyên liệu được kiểm soát tốt hơn. Điều này phản ánh khả năng quản lý chi phí hiệu quả của SLS.
  • Chi phí hoạt động: Các chi phí hoạt động trong quý 4 (từ ngày 01/04-30/06/2024) đã giảm mạnh, đặc biệt chi phí quản lý gần như không có. Điều này đóng góp quan trọng vào việc nâng cao lợi nhuận ròng, cho thấy SLS đã tối ưu hóa được hoạt động quản lý doanh nghiệp.
  • Lợi nhuận ròng: SLS đạt mức lãi ròng kỷ lục 526 tỷ đồng, tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước và vượt xa kế hoạch đặt ra. Với việc giảm chi phí và tối ưu hóa hoạt động, SLS đã cải thiện biên lợi nhuận một cách đáng kể. EPS tương ứng đạt 53,754 đồng, cao hơn nhiều so với các năm trước.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến SLS trong năm 2024:

A. Thị trường và ngành mía đường:

  • Giá mía đường: Giá mía đường trong nước và quốc tế thường biến động mạnh do các yếu tố cung cầu, thời tiết, và chính sách thương mại. Sự thay đổi của giá mía đường có thể ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của SLS.
  • Cạnh tranh trong ngành: SLS phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp mía đường khác trong nước, cũng như nguy cơ nhập khẩu đường từ nước ngoài. Điều này có thể gây áp lực lên giá bán và thị phần của SLS.
  • Chính sách bảo hộ: Các chính sách của Chính phủ Việt Nam nhằm bảo vệ ngành mía đường trong nước, như áp thuế chống bán phá giá đường nhập khẩu, có thể mang lại lợi thế cho SLS. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào các chính sách này cũng là một rủi ro nếu có sự thay đổi.

B. Chiến lược và quản lý doanh nghiệp:

  • Tối ưu hóa chi phí: SLS đã cho thấy khả năng tối ưu hóa chi phí quản lý, điều này là yếu tố quan trọng giúp cải thiện lợi nhuận. Việc duy trì và phát triển các biện pháp cắt giảm chi phí trong năm 2024 sẽ tiếp tục là yếu tố then chốt.
  • Đầu tư và mở rộng sản xuất: SLS cần đầu tư vào công nghệ sản xuất và mở rộng công suất để nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm. Việc mở rộng quy mô sản xuất có thể giúp SLS tận dụng được kinh tế quy mô và tăng cường vị thế cạnh tranh.

C. Rủi ro và thách thức:

  • Rủi ro về giá nguyên liệu: Biến động giá mía nguyên liệu là một yếu tố rủi ro lớn đối với SLS. Giá nguyên liệu tăng cao có thể làm giảm biên lợi nhuận, đặc biệt nếu công ty không thể chuyển phần chi phí tăng lên sang người tiêu dùng.
  • Rủi ro về thời tiết: Thời tiết bất lợi, như hạn hán hoặc lũ lụt, có thể ảnh hưởng đến mùa vụ mía, từ đó tác động đến sản lượng và chất lượng mía đầu vào của SLS.

3. Định giá cổ phiếu và triển vọng đầu tư:

  • Định giá: Với EPS đạt 53,754 đồng, cổ phiếu SLS có thể được định giá ở mức cao nếu tính theo tỷ lệ P/E truyền thống. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng giá cổ phiếu cao không chỉ phản ánh hiệu quả kinh doanh hiện tại mà còn dựa vào kỳ vọng tương lai. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng về khả năng duy trì lợi nhuận cao của SLS trong những năm tới.
  • Tiềm năng cổ tức: Với lợi nhuận cao và EPS ấn tượng, SLS có thể sẽ chi trả cổ tức ở mức cao trong năm 2024. Đây có thể là một điểm hấp dẫn đối với các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập ổn định từ cổ tức.
  • Triển vọng: Dù đối mặt với một số thách thức, SLS vẫn có tiềm năng phát triển, đặc biệt nếu công ty tiếp tục kiểm soát tốt chi phí và tận dụng các cơ hội từ chính sách bảo hộ ngành đường trong nước. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cần cẩn trọng với những biến động trong ngành và thị trường nguyên liệu.

Kết luận:

Cổ phiếu SLS có triển vọng tích cực trong năm 2024, dựa trên kết quả kinh doanh vượt trội và khả năng quản lý chi phí hiệu quả. Tuy nhiên, nhà đầu tư nên thận trọng với các yếu tố rủi ro liên quan đến biến động giá nguyên liệu và thị trường mía đường. Việc theo dõi sát sao các yếu tố này sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Từ những đánh giá trên ChungkhoanGroup đưa ra khuyến nghị với cổ phiếu SLS

Giá mua 170.000đ – 185.000đ

Giá chốt lời 210.000đ – 240.000đ

Đánh giá cổ phiếu GAS (PetroVietnam Gas Joint Stock Corporation) trong năm 2024

1. Kết quả kinh doanh Quý 2/2024

  • Doanh thu thuần: GAS đạt hơn 30 ngàn tỷ đồng doanh thu thuần, tăng 25% so với cùng kỳ. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu khí đốt tăng và giá dầu Brent tăng nhẹ.
  • Lãi gộp: Sau khi trừ giá vốn, lãi gộp còn hơn 5.7 ngàn tỷ đồng, tăng 23%. Mặc dù lãi gộp tăng mạnh, lợi nhuận ròng chỉ tăng nhẹ do các yếu tố khác tác động.

2. Biến động ở các chỉ tiêu tài chính khác

  • Doanh thu tài chính: Giảm 26% còn 445 tỷ đồng. Sự giảm sút này có thể do giảm thu nhập từ các khoản đầu tư tài chính hoặc lãi suất thấp hơn.
  • Chi phí tài chính: Tăng mạnh lên 229 tỷ đồng, gấp 2.4 lần cùng kỳ, chủ yếu do lỗ chênh lệch tỷ giá. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận nếu biến động tỷ giá tiếp tục không thuận lợi.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: Tăng vọt lên gần 1.2 ngàn tỷ đồng, gấp gần 4 lần cùng kỳ, chủ yếu do ghi nhận hơn 815 tỷ đồng chi phí dự phòng (cùng kỳ chỉ hơn 100 tỷ đồng). Đây là một yếu tố bất lợi lớn, làm giảm lợi nhuận ròng.
  • Lãi ròng: Sau tất cả các chi phí, GAS lãi ròng hơn 3.3 ngàn tỷ đồng, tăng trưởng 5% so với cùng kỳ năm trước. Mặc dù có tăng trưởng, nhưng tỷ lệ tăng trưởng không cao do các chi phí gia tăng.

3. Kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2024

  • Doanh thu: Báo doanh thu hơn 53 ngàn tỷ đồng, tăng trưởng 18% so với cùng kỳ năm trước.
  • Lãi ròng: Đạt hơn 5.8 ngàn tỷ đồng, thấp hơn cùng kỳ 10%. Giá dầu Brent bình quân 6 tháng là 84.09 USD/thùng, tăng khoảng 5% so với cùng kỳ, trong khi sản lượng khí khô giảm 16%, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

4. Mục tiêu và kế hoạch năm 2024

  • Hoàn thành mục tiêu doanh thu: Kết quả bán niên của GAS tương đương 76% mục tiêu doanh thu và vượt 2.8% kế hoạch lãi sau thuế được ĐHĐCĐ 2024 thông qua. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng GAS đã đặt mục tiêu lợi nhuận khá thận trọng, giảm 51% so với thực hiện năm trước. Điều này cho thấy công ty dự đoán một năm có nhiều thách thức.

5. Triển vọng và yếu tố ảnh hưởng

  • Giá dầu: Giá dầu Brent trung bình tăng 5% so với cùng kỳ, điều này giúp tăng doanh thu của GAS. Tuy nhiên, biến động giá dầu vẫn là yếu tố quan trọng cần theo dõi.
  • Sản lượng khí khô: Sản lượng khí khô giảm 16%, kéo lùi lợi nhuận. Điều này có thể do các vấn đề kỹ thuật hoặc thay đổi trong nhu cầu thị trường.
  • Chi phí dự phòng: Chi phí dự phòng tăng cao có thể là dấu hiệu của việc công ty dự đoán rủi ro hoặc chuẩn bị cho các chi phí không mong muốn trong tương lai.

6. Khuyến nghị đầu tư

  • Mua vào: Nếu bạn tin rằng giá dầu sẽ tiếp tục ổn định hoặc tăng, và GAS có thể kiểm soát tốt các chi phí và rủi ro. Các khoản đầu tư vào công nghệ và hạ tầng cũng có thể giúp cải thiện hiệu quả sản xuất và lợi nhuận.
  • Theo dõi: Nếu bạn lo ngại về biến động giá dầu và các yếu tố rủi ro như chênh lệch tỷ giá và chi phí quản lý doanh nghiệp. Cần theo dõi sát sao các báo cáo tài chính tiếp theo và các thông tin cập nhật từ GAS để có quyết định đầu tư hợp lý.

Kết luận

Cổ phiếu GAS hiện đang có tiềm năng tăng trưởng trong năm 2024 nhờ vào tăng trưởng doanh thu và lãi gộp, mặc dù các yếu tố chi phí tài chính và quản lý doanh nghiệp đang tạo áp lực lên lợi nhuận ròng. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro và triển vọng giá dầu trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Từ những đánh giá trên ChungkhoanGroup đưa ra khuyến nghị với cổ phiếu GAS

Giá mua 65.000đ – 70.000đ

Giá chốt lời 78.000đ – 82.000đ

4o

Đánh giá chi tiết cổ phiếu PDR trong năm 2024

1. Kết quả kinh doanh Quý 2/2024

  • Doanh thu thuần: PDR ghi nhận doanh thu thuần 8.3 tỷ đồng trong quý 2, gấp 3.4 lần so với cùng kỳ năm trước. Nguyên nhân chính của sự tăng đột biến này là hoạt động cung cấp dịch vụ mang lại gần 6 tỷ đồng, trong khi cùng kỳ chỉ đạt gần 27 triệu đồng. Doanh thu từ cho thuê bất động sản đầu tư vẫn giữ ổn định ở mức gần 2.3 tỷ đồng.
  • Doanh thu tài chính: Do không còn ghi nhận khoản lãi do mất quyền kiểm soát công ty con và lãi từ chuyển nhượng cổ phần công ty liên kết giảm 62%, doanh thu tài chính của PDR chỉ còn gần 203 tỷ đồng, giảm 62% so với cùng kỳ.

2. Biến động chi phí

  • Chi phí lãi: Giảm 32% còn 73 tỷ đồng. Sự giảm này có thể do PDR đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí vay nợ hoặc tái cơ cấu tài chính.
  • Chi phí bán hàng: Giảm 23% còn gần 3 tỷ đồng. Điều này cho thấy công ty đã cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • Chi phí quản lý: Công ty ghi nhận khoản lãi khác gần 12 tỷ đồng nhờ nhận được gần 24 tỷ đồng tiền phạt chậm trả, trong khi cùng kỳ lỗ hơn 11 tỷ đồng. Đây là một yếu tố tích cực giúp cải thiện lợi nhuận ròng.

3. Kết quả lợi nhuận

  • Lợi nhuận ròng: Mặc dù có nhiều yếu tố tích cực, PDR vẫn không thể bù đắp phần thiếu hụt trong doanh thu tài chính. Kết quả là PDR lãi ròng gần 50 tỷ đồng, giảm 82% so với cùng kỳ năm trước.
  • Lợi nhuận lũy kế 6 tháng đầu năm: Lũy kế 6 tháng đầu năm 2024, PDR đạt lãi ròng hơn 102 tỷ đồng, giảm 66% so với cùng kỳ năm trước.

4. Triển vọng và yếu tố ảnh hưởng

  • Hoạt động kinh doanh dịch vụ: Hoạt động cung cấp dịch vụ đang có sự tăng trưởng mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào doanh thu của PDR. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển của mảng kinh doanh này trong tương lai.
  • Doanh thu tài chính: Sự sụt giảm đáng kể trong doanh thu tài chính do không còn ghi nhận khoản lãi từ mất quyền kiểm soát công ty con và giảm lãi từ chuyển nhượng cổ phần công ty liên kết là yếu tố cần được quan tâm. PDR cần tìm cách tăng cường các khoản đầu tư tài chính và cải thiện hiệu quả quản lý tài chính.
  • Chi phí: Việc giảm chi phí lãi và chi phí bán hàng là tín hiệu tích cực, cho thấy PDR đã cải thiện hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, cần tiếp tục theo dõi các biện pháp cắt giảm chi phí để duy trì lợi nhuận.

5. Khuyến nghị đầu tư

  • Mua vào: Nếu bạn tin rằng PDR có thể cải thiện hiệu quả quản lý tài chính và tăng cường hoạt động kinh doanh dịch vụ, đây có thể là một cơ hội đầu tư tiềm năng.
  • Theo dõi: Nếu bạn lo ngại về sự sụt giảm doanh thu tài chính và các yếu tố rủi ro khác, cần theo dõi sát sao các báo cáo tài chính tiếp theo và các thông tin cập nhật từ PDR để có quyết định đầu tư hợp lý.

Kết luận

Cổ phiếu PDR hiện đang gặp nhiều thách thức trong năm 2024 do sự sụt giảm đáng kể trong doanh thu tài chính, mặc dù hoạt động kinh doanh dịch vụ có sự tăng trưởng mạnh mẽ. Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố rủi ro và triển vọng của PDR trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

Từ những đánh giá trên ChungkhoanGroup đưa ra khuyến nghị với cổ phiếu PDR

Giá mua 15.000đ – 16.000đ

Giá chốt lời 19.000đ – 21.000đ

Đánh giá cổ phiếu BCM (Becamex IDC) trong năm 2024

1. Kết quả kinh doanh Quý 2/2024

  • Doanh thu thuần: BCM ghi nhận doanh thu thuần gần 1,162 tỷ đồng, giảm 10% so với cùng kỳ năm trước. Sự sụt giảm này có thể do nhu cầu cho thuê khu công nghiệp chậm lại hoặc cạnh tranh gia tăng trong thị trường.
  • Giá vốn hàng bán: Giá vốn giảm sâu hơn doanh thu, giúp lãi gộp đạt gần 700 tỷ đồng, chỉ giảm 4% so với cùng kỳ. Biên lãi gộp tăng từ hơn 56% lên 60%, cho thấy BCM đã cải thiện hiệu quả quản lý chi phí và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

2. Điểm sáng trong kết quả kinh doanh

  • Doanh thu hoạt động tài chính: Ghi nhận gần 134 tỷ đồng, gấp 13 lần so với cùng kỳ năm trước, chủ yếu do lãi hợp tác kinh doanh hơn 123 tỷ đồng. Đây là một tín hiệu tích cực, cho thấy BCM đã thực hiện các hợp tác kinh doanh hiệu quả và có lợi nhuận cao.
  • Lãi từ công ty liên doanh liên kết: Ghi nhận hơn 455 tỷ đồng, gấp 5 lần so với cùng kỳ. Việc này cho thấy các khoản đầu tư của BCM vào các công ty liên doanh liên kết đang mang lại lợi nhuận đáng kể.
  • Lãi ròng: Kết thúc quý 2, BCM lãi ròng gần 381 tỷ đồng, gấp 2.7 lần cùng kỳ năm trước. Đây là kết quả rất tích cực, phản ánh sự cải thiện đáng kể trong hiệu quả hoạt động kinh doanh.

3. Triển vọng của BCM trong năm 2024

  • Nhu cầu khu công nghiệp: Nhu cầu cho thuê khu công nghiệp dự kiến tiếp tục tăng cao trong bối cảnh Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. BCM với vị thế là “ông trùm” khu công nghiệp Bình Dương sẽ hưởng lợi lớn từ xu hướng này.
  • Đầu tư hạ tầng và mở rộng: BCM đang đầu tư mạnh vào hạ tầng khu công nghiệp và mở rộng quy mô, tạo tiền đề cho tăng trưởng bền vững trong tương lai. Các dự án mới và sự mở rộng sẽ mang lại nguồn thu ổn định và tăng trưởng.
  • Hợp tác và đầu tư chiến lược: Việc hợp tác kinh doanh mang lại lãi lớn trong quý 2 cho thấy BCM có chiến lược đầu tư và hợp tác hiệu quả. Các khoản đầu tư vào công ty liên doanh liên kết cũng mang lại lợi nhuận cao, tạo ra các nguồn thu bổ sung ổn định.

4. Yếu tố rủi ro

  • Biến động kinh tế vĩ mô: Các yếu tố như lạm phát, tỷ giá hối đoái, và chính sách tiền tệ của các nước lớn có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của BCM và nhu cầu thuê khu công nghiệp.
  • Cạnh tranh: Sự cạnh tranh gia tăng trong ngành khu công nghiệp có thể ảnh hưởng đến thị phần và biên lợi nhuận của BCM. Cần theo dõi sát sao các động thái của các đối thủ cạnh tranh trong ngành.

5. Đánh giá tổng quan

Với kết quả kinh doanh tích cực trong quý 2/2024 và triển vọng phát triển mạnh mẽ của ngành khu công nghiệp, cổ phiếu BCM có tiềm năng tăng trưởng tốt trong năm 2024. Hiệu quả quản lý chi phí, các khoản đầu tư chiến lược và hợp tác kinh doanh thành công là những yếu tố hỗ trợ tăng trưởng dài hạn.

Khuyến nghị đầu tư

  • Mua vào: Nếu bạn tin rằng ngành khu công nghiệp sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và BCM sẽ hưởng lợi từ các dự án đầu tư và hợp tác chiến lược. Hiệu quả kinh doanh cao và biên lợi nhuận cải thiện là những yếu tố hấp dẫn.
  • Theo dõi: Nếu bạn lo ngại về các yếu tố rủi ro như biến động kinh tế vĩ mô và cạnh tranh trong ngành. Cần theo dõi sát sao các báo cáo tài chính tiếp theo và các thông tin cập nhật từ BCM để có quyết định đầu tư hợp lý.

Kết luận

Cổ phiếu BCM hiện đang có nhiều yếu tố thuận lợi để tăng trưởng trong năm 2024 nhờ sự phát triển của ngành khu công nghiệp và hiệu quả hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý các yếu tố rủi ro và theo dõi sát sao các thông tin cập nhật từ công ty để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

4o

Đánh giá cổ phiếu ACV (Airports Corporation of Vietnam) trong năm 2024

1. Kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2024

  • Doanh thu: ACV ghi nhận tổng doanh thu hơn 11.000 tỷ đồng, tăng 21,7% so với cùng kỳ năm trước. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi sự phục hồi mạnh mẽ của ngành hàng không, khi nhu cầu đi lại bằng đường hàng không tăng cao sau đại dịch COVID-19.
  • Lợi nhuận trước thuế: Lợi nhuận trước thuế ước đạt 5.983 tỷ đồng, tăng gần 14% so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy ACV đã quản lý tốt chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

2. Triển vọng ngành hàng không

  • Tăng trưởng hành khách: Ngành hàng không Việt Nam đang phục hồi mạnh mẽ với lượng hành khách quốc nội và quốc tế đều tăng. Dự kiến trong năm 2024, lượng hành khách thông qua các sân bay do ACV quản lý sẽ tiếp tục tăng trưởng, đặc biệt là từ các thị trường du lịch quốc tế như Hàn Quốc, Nhật Bản, và các nước ASEAN.
  • Đầu tư hạ tầng: ACV đang triển khai nhiều dự án đầu tư lớn, bao gồm mở rộng sân bay Tân Sơn Nhất, xây dựng sân bay Long Thành, và nâng cấp các sân bay khu vực. Những dự án này không chỉ cải thiện năng lực phục vụ mà còn tạo ra nguồn thu ổn định trong tương lai.

3. Yếu tố tài chính và quản lý

  • Doanh thu và lợi nhuận: Sự tăng trưởng về doanh thu và lợi nhuận cho thấy ACV đang tận dụng tốt cơ hội từ sự phục hồi của ngành hàng không. Hiệu quả quản lý và khai thác sân bay cũng được cải thiện.
  • Quản lý chi phí: ACV đã triển khai các biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả, từ việc tối ưu hóa quy trình vận hành đến sử dụng công nghệ tiên tiến trong quản lý sân bay. Điều này giúp duy trì biên lợi nhuận cao trong bối cảnh chi phí vận hành tăng.

4. Các yếu tố rủi ro

  • Biến động giá dầu: Giá nhiên liệu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí vận hành của các hãng hàng không. Mặc dù ACV không trực tiếp chịu tác động từ giá dầu, nhưng chi phí nhiên liệu tăng có thể làm giảm lợi nhuận của các hãng hàng không và ảnh hưởng đến nhu cầu đi lại.
  • Biến đổi khí hậu và thời tiết: Các sự kiện thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt có thể gây gián đoạn hoạt động hàng không và ảnh hưởng đến doanh thu của ACV.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Sự biến động của kinh tế vĩ mô trong và ngoài nước, bao gồm lạm phát, tỷ giá hối đoái, và chính sách tiền tệ của các nước lớn có thể ảnh hưởng đến ngành hàng không và hoạt động của ACV.

5. Đánh giá tổng quan

Với kết quả kinh doanh tích cực trong 6 tháng đầu năm 2024 và triển vọng phát triển mạnh mẽ của ngành hàng không, cổ phiếu ACV có tiềm năng tăng trưởng tốt trong năm 2024. Các dự án đầu tư hạ tầng lớn đang triển khai sẽ là yếu tố quan trọng hỗ trợ tăng trưởng dài hạn.

6. Khuyến nghị đầu tư

  • Mua vào: Nếu bạn tin rằng ngành hàng không sẽ tiếp tục phục hồi mạnh mẽ và ACV sẽ hưởng lợi từ các dự án đầu tư hạ tầng sân bay. Đặc biệt, khi các dự án như sân bay Long Thành đi vào hoạt động, ACV sẽ có thêm nguồn thu lớn và ổn định.
  • Theo dõi: Nếu bạn lo ngại về biến động giá dầu và các yếu tố rủi ro khác. Cần theo dõi sát sao các báo cáo tài chính tiếp theo và các thông tin cập nhật từ ACV để có cái nhìn rõ ràng hơn về triển vọng của công ty trong năm 2024.

Kết luận

Cổ phiếu ACV hiện đang có nhiều yếu tố thuận lợi để tăng trưởng trong năm 2024 nhờ sự phục hồi của ngành hàng không và các dự án đầu tư hạ tầng lớn. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý các yếu tố rủi ro liên quan đến biến động giá dầu và điều kiện kinh tế vĩ mô để có quyết định đầu tư hợp lý.

Từ những đánh giá trên ChungkhoanGroup đưa ra khuyến nghị với cổ phiếu ACV

Giá mua 93.000đ – 95.000đ

Giá chốt lời 110.000đ – 115.000đ

Đánh Giá Về Cổ Phiếu MSN (Masan Group Corporation) Năm 2024

Masan Group Corporation (MSN) là một trong những tập đoàn hàng đầu tại Việt Nam, hoạt động trong nhiều lĩnh vực bao gồm hàng tiêu dùng, tài chính, khai khoáng, và dịch vụ. Masan nổi tiếng với các sản phẩm tiêu dùng như gia vị, thực phẩm đóng gói, và nước giải khát.

Kết Quả Kinh Doanh Quý 2/2024

  • Doanh Thu Thuần: 20.134 tỷ đồng (tăng gần 8% so với cùng kỳ năm trước)
  • Lợi Nhuận Sau Thuế: 946 tỷ đồng (tăng 120% so với cùng kỳ năm trước)
  • Lợi Nhuận Ròng (LNST của Cổ Đông Công Ty Mẹ): 503 tỷ đồng (tăng 378,6%, cao hơn con số 419 tỷ đồng của cả năm 2023)

Lợi Thế

  1. Tăng Trưởng Lợi Nhuận Mạnh Mẽ: Lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận ròng của Masan đã tăng trưởng ấn tượng, cho thấy sự cải thiện hiệu quả hoạt động và khả năng tối ưu hóa chi phí.
  2. Danh Mục Sản Phẩm Đa Dạng: Masan có danh mục sản phẩm phong phú và đa dạng, giúp công ty tiếp cận nhiều thị trường và đối tượng khách hàng khác nhau.
  3. Thị Phần Lớn: Masan có thị phần lớn trong các ngành hàng tiêu dùng, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, giúp duy trì sự ổn định và tăng trưởng.

Thách Thức

  1. Cạnh Tranh Khốc Liệt: Masan phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ cả các đối thủ trong nước và quốc tế trong các lĩnh vực mà công ty hoạt động.
  2. Biến Động Nguyên Liệu: Giá nguyên liệu đầu vào có thể biến động, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và biên lợi nhuận của công ty.
  3. Rủi Ro Thị Trường: Sự thay đổi trong thị hiếu tiêu dùng và tình hình kinh tế vĩ mô có thể ảnh hưởng đến nhu cầu đối với các sản phẩm của Masan.

Triển Vọng

  • Mở Rộng Thị Trường: Masan cần tiếp tục mở rộng thị trường quốc tế và phát triển các sản phẩm mới để tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
  • Đổi Mới Sản Phẩm: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm mới và nâng cao chất lượng sản phẩm hiện có, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
  • Tối Ưu Hóa Chi Phí: Tập trung vào quản lý chi phí hiệu quả và tối ưu hóa quy trình sản xuất để duy trì biên lợi nhuận trong bối cảnh biến động nguyên liệu.

Kết Luận

ChungkhoanGroup cho rằng cổ phiếu MSN có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2024 nhờ vào sự tăng trưởng ấn tượng về lợi nhuận và doanh thu. Sự đa dạng hóa trong danh mục sản phẩm và thị phần lớn trong ngành hàng tiêu dùng là những yếu tố quan trọng giúp Masan duy trì đà tăng trưởng. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các yếu tố cạnh tranh và biến động nguyên liệu để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Masan cần tiếp tục đẩy mạnh chiến lược mở rộng thị trường và đổi mới sản phẩm để duy trì và cải thiện vị thế cạnh tranh trong ngành.

Đánh Giá Về Cổ Phiếu SAB (Sabeco) Năm 2024

Sabeco (Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn) là một trong những công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp bia tại Việt Nam, với thị phần lớn và danh mục sản phẩm đa dạng. Sabeco sở hữu các thương hiệu nổi tiếng như Bia Sài Gòn và Bia 333.

Kết Quả Kinh Doanh Quý 2/2024

  • Doanh Thu Thuần: 8.086 tỷ đồng (giảm gần 3% so với cùng kỳ năm ngoái)
  • Biên Lợi Nhuận Gộp: 30,1% (tăng nhẹ so với mức gần 30% của quý 2 năm ngoái)

Lợi Thế

  1. Thương Hiệu Mạnh: Sabeco có một số thương hiệu bia nổi tiếng và được ưa chuộng tại Việt Nam, giúp duy trì thị phần lớn và sức mạnh thương hiệu.
  2. Mạng Lưới Phân Phối Rộng: Sabeco sở hữu mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, giúp đảm bảo sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường.
  3. Quản Lý Hiệu Quả: Sabeco đã nâng cao biên lợi nhuận gộp, cho thấy khả năng quản lý chi phí hiệu quả và tăng cường hiệu suất hoạt động.

Thách Thức

  1. Cạnh Tranh Gay Gắt: Ngành bia tại Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong nước và quốc tế, đòi hỏi Sabeco phải liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  2. Biến Động Nguyên Liệu: Giá nguyên liệu đầu vào có thể biến động, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và biên lợi nhuận của công ty.
  3. Sức Mua Tiêu Dùng: Sự biến động của nền kinh tế và thu nhập của người tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu thụ bia.

Triển Vọng

  • Đổi Mới Sản Phẩm: Sabeco cần tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để ra mắt các sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng và tăng cường sự hiện diện trên thị trường.
  • Mở Rộng Thị Trường: Mở rộng thị trường quốc tế và tận dụng cơ hội từ các thị trường mới nổi để tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
  • Quản Lý Chi Phí: Tập trung vào quản lý chi phí hiệu quả và tối ưu hóa hoạt động sản xuất để duy trì biên lợi nhuận trong bối cảnh biến động nguyên liệu.

Kết Luận

Cổ phiếu SAB có tiềm năng tăng trưởng trong năm 2024 nhờ vào sự ổn định của thương hiệu mạnh và mạng lưới phân phối rộng khắp. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần chú ý đến các thách thức cạnh tranh và biến động thị trường nguyên liệu. Sabeco cần tiếp tục nâng cao hiệu quả quản lý và đổi mới sản phẩm để duy trì và cải thiện vị thế cạnh tranh, đồng thời tận dụng các cơ hội tăng trưởng từ các thị trường mới.

Từ những đánh giá trên ChungkhoanGroup đưa ra khuyến nghị với cổ phiếu SAB

Giá mua 40.000đ – 42.000đ

Giá chốt lời 48.000đ – 50.000đ

Đánh Giá Về Cổ Phiếu VNM (Vinamilk) Năm 2024

Vinamilk (VNM) là công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp sữa tại Việt Nam, với thị phần lớn và danh mục sản phẩm đa dạng. Công ty có nền tảng tài chính vững chắc, lịch sử tăng trưởng ổn định, và khả năng mở rộng thị trường cả trong nước lẫn quốc tế.

Kết Quả Kinh Doanh Nửa Đầu Năm 2024

  • Doanh Thu Quý 2/2024: 16.656 tỷ đồng (tăng gần 10% so với cùng kỳ năm ngoái)
  • Lợi Nhuận: Cao nhất trong 11 quý liên tiếp
  • Tăng Trưởng Lãi Ròng: 5 quý liên tiếp

Hiệu Suất Cổ Phiếu

  • Giá Hiện Tại: 71.500 đồng/cp
  • Tăng Trưởng Giá: Đã tăng liền 4 phiên, lấy lại mức giá thiết lập hồi tháng 3/2024
  • Cách Giá Đỉnh 1 Năm: Khoảng 7%

Lợi Thế

  1. Thị Phần Lớn: Vinamilk có thị phần lớn nhất trong ngành sữa Việt Nam, với sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và mạng lưới phân phối rộng khắp.
  2. Tăng Trưởng Ổn Định: Doanh thu và lợi nhuận của Vinamilk đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong nhiều quý liên tiếp, thể hiện sức mạnh tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty.
  3. Đổi Mới và Phát Triển Sản Phẩm: Vinamilk liên tục đổi mới và phát triển các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Thách Thức

  1. Cạnh Tranh: Ngành sữa tại Việt Nam đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong nước và quốc tế.
  2. Biến Động Nguyên Liệu: Giá nguyên liệu đầu vào có thể biến động, ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của công ty.
  3. Thị Trường Quốc Tế: Mở rộng thị trường quốc tế đòi hỏi Vinamilk phải đối mặt với các rào cản về pháp lý, văn hóa và thị hiếu tiêu dùng.

Triển Vọng

  • Chiến Lược Mở Rộng: Vinamilk cần tiếp tục đẩy mạnh chiến lược mở rộng thị trường quốc tế, đồng thời tối ưu hóa hoạt động sản xuất và phân phối để duy trì đà tăng trưởng.
  • Nghiên Cứu và Phát Triển: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
  • Quản Lý Chi Phí: Tập trung vào quản lý chi phí hiệu quả để duy trì biên lợi nhuận trong bối cảnh biến động nguyên liệu.

Kết Luận

Cổ phiếu VNM có tiềm năng tăng trưởng tốt trong năm 2024 nhờ vào kết quả kinh doanh tích cực, sự ổn định trong tăng trưởng lãi ròng, và chiến lược phát triển sản phẩm mới. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các yếu tố cạnh tranh và biến động thị trường để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Vinamilk cần tiếp tục duy trì và cải thiện hiệu quả hoạt động để giữ vững vị thế trong ngành và tạo động lực tăng trưởng bền vững cho cổ phiếu.

Từ những đánh giá trên ChungkhoanGroup đưa ra khuyến nghị với cổ phiếu VNM

Giá mua 63.000đ – 65.000đ

Giá chốt lời 73.000đ – 76.000đ