Mã cổ phiếu Giá

05 – 11 – 2024

Ngắn Hạn (VNĐ)

(1 Tuần – 3 Tháng)

Trung Hạn (VNĐ)

(3 tháng – 1 năm)

Dài Hạn (VNĐ)

(1 năm -5 năm)

P/E
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000 26.000 25.000
Giá bán  26.000 28.000 30.000
2
VIB 18.500 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam 7.67
Giá mua  18.000 18.700 18.700 19.500 21.000 22.000
Giá bán  20.000 21.000  21.000  22.000
3
HDB 26.05 Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM 5.84
Giá mua  23.000 24.500 25.000  27.000 26.000 28.000
Giá bán  27.000  28.000 30.000 33.000
4
REE 64.000 CTCP Cơ Điện Lạnh 16.5
Giá mua  58.000 60.000 60.000  65.000 62.000
Giá bán  65.000 68.000 75.000
5
ACB 24.750 Ngân hàng TMCP Á Châu 6.82
Giá mua  23.000 24.000 24.000 26.000 26.500
Giá bán  26.000  28.000 31.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 22.000 24.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000
MBB 24.450  Ngân hàng TMCP Quân Đội 6.08
Giá mua  22.000 24.000 24.000  26.000 25.000
Giá bán  26.000  28.000 30.000

 

STT Mã cổ phiếu Tên công ty niêm yết

(Ngày 05/11/2024)

3 HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM 29-35
4 ACB Ngân hàn 32-36
5 REE CTCP Cơ Điện Lạnh 70
6 CBS CTCP Mía Đường Cao Bằng 40-45
7 SLS CTCP Mía Đường Sơn La 200
8 PPH Tổng Công ty cổ phần Phong Phú 33-35
9 VNL CTCP Logistics Vinalink 18-20
10 SZB CTCP Sonadezi Long Bình 50
11 IDV CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc 44-45
12 PPS CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam 13-15
13 PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại 16-18
14 DHA CTCP Hóa An 52
15 KHP CTCP Điện lực Khánh Hòa 13
16 HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO 20
17 HCD CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD 14
18 VHM CTCP Vinhomes 55-60
19 DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí 40-45
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33