STT | Mã cổ phiếu | Tên công ty niêm yết
(Ngày 09/06/2024) |
Giá khuyến nghị mua | Giá cân nhắc chốt lời | P/E | P/B | Tỉ lệ cổ tức / giá mua |
1 | MBB | Ngân hàng TMCP Quân Đội | 28-33 | ||||
2 | VIB | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 27-32 | ||||
3 | HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM | 29-35 | ||||
4 | ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | 32-36 | ||||
5 | REE | CTCP Cơ Điện Lạnh | 70 | ||||
6 | CBS | CTCP Mía Đường Cao Bằng | 40-45 | ||||
7 | SLS | CTCP Mía Đường Sơn La | 200 | ||||
8 | PPH | Tổng Công ty cổ phần Phong Phú | 33-35 | ||||
9 | VNL | CTCP Logistics Vinalink | 18-20 | ||||
10 | SZB | CTCP Sonadezi Long Bình | 50 | ||||
11 | IDV | CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 44-45 | ||||
12 | PPS | CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam | 13-15 | ||||
13 | PPC | CTCP Nhiệt điện Phả Lại | 16-18 | ||||
14 | DHA | CTCP Hóa An | 52 | ||||
15 | KHP | CTCP Điện lực Khánh Hòa | 13 | ||||
16 | HTI | CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 20 | ||||
17 | HCD | CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD | 14 | ||||
18 | VHM | CTCP Vinhomes | 55-60 | ||||
19 | DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 40-45 | ||||
20 | |||||||
21 | |||||||
22 | |||||||
23 | |||||||
24 | |||||||
25 | |||||||
26 | |||||||
27 | |||||||
28 | |||||||
29 | |||||||
30 | |||||||
31 | |||||||
32 | |||||||
33 | |||||||