Phân tích ngành thép và vật liệu xây dựng năm 2025: Phục hồi mạnh hay tiếp tục khó khăn?

Năm 2025, ngành thép và vật liệu xây dựng (VLXD) Việt Nam đứng trước nhiều cơ hội nhờ phục hồi kinh tế và đầu tư công, nhưng cũng đối mặt với thách thức từ cạnh tranh quốc tế và chi phí đầu vào. Bài viết phân tích sâu xu hướng, cơ hội và rủi ro của ngành trong năm tới.


1. Tổng quan ngành thép & VLXD Việt Nam

a. Cơ cấu ngành

  • Thép: Chiếm 60-70% giá trị ngành, gồm thép xây dựng (Hòa Phát, Pomina) và thép tấm (Formosa, Hòa Phát).
  • Vật liệu xây dựng: Xi măng (Vicem, Hà Tiên), gạch ốp lát (Viglacera), kính (Viglacera, Đông Á), nhựa xây dựng (Bình Minh, Tân Á Đại Thành).

b. Tình hình 2023-2024

  • Thép: Giảm sản lượng do bất động sản đóng băng, tồn kho cao.
  • Xi măng: Dư thừa công suất (~120 triệu tấn/năm, trong khi nhu cầu ~70 triệu tấn).
  • Gạch, kính: Ảnh hưởng bởi suy giảm xây dựng dân dụng.

2. Triển vọng năm 2025: Phục hồi hay khó khăn kéo dài?

a. Yếu tố hỗ trợ phục hồi

❶ Đầu tư công và hạ tầng tăng tốc

  • Chính phủ đẩy mạnh các dự án giao thông (cao tốc Bắc-Nam, sân bay Long Thành), nhà ở xã hội (1 triệu căn), khu công nghiệp → tăng cầu thép, xi măng.
  • Ngân sách đầu tư công năm 2025 dự kiến tăng 10-15% so với 2024.

❷ Bất động sản dần ấm lên

  • Nếu lãi suất giảm và chính sách thông thoáng, BĐS nhà ở và công nghiệp phục hồi → kéo theo nhu cầu thép, VLXD.

❸ Xuất khẩu cải thiện

  • Thép Việt Nam có lợi thế giá cạnh tranh ở ASEAN, Trung Đông.
  • Xi măng xuất khẩu sang châu Phi, Bangladesh nhờ giá rẻ.

❹ Giá nguyên liệu ổn định

  • Giá quặng sắt, than đá không biến động mạnh như 2022 → lợi nhuận doanh nghiệp thép được bảo vệ.

b. Rủi ro cản trở tăng trưởng

❶ Cạnh tranh từ thép nhập khẩu

  • Thép Trung Quốc giá rẻ tràn vào Việt Nam (chiếm ~50% thị phần) gây áp lực lên Hòa Phát, Pomina.

❷ Dư thừa công suất xi măng

  • Cung vượt cầu ~40-50%, buộc các doanh nghiệp (Vicem, Hà Tiên) phải cạnh tranh bằng chiết khấu, giảm lợi nhuận.

❸ Chi phí logistics và năng lượng cao

  • Giá điện, xăng dầu tăng làm tăng giá thành sản xuất thép, gạch, kính.

❹ Rủi ro chính sách

  • Thuế xuất khẩu xi măng, thép hoặc quy định môi trường khắt khe có thể đè nặng lên doanh nghiệp.

3. Dự báo phân khúc năm 2025

Phân khúc Triển vọng 2025 Doanh nghiệp tiêu biểu
Thép xây dựng Phục hồi nhờ BĐS & hạ tầng Hòa Phát (HPG), Pomina (POM)
Thép tấm Cạnh tranh khốc liệt với nhập khẩu Hòa Phát, Formosa (FHS)
Xi măng Dư thừa cung, lợi nhuận thấp Vicem (HT1), Hà Tiên (HT1)
Gạch ốp lát Tăng trưởng chậm Viglacera (VGC), Đồng Tâm (DTA)
Kính xây dựng Ổn định nhờ nhu cầu công nghiệp Viglacera, Đông Á (DAG)

4. Chiến lược đầu tư

a. Cổ phiếu tiềm năng

  • Thép: Ưu tiên HPG (đa dạng sản phẩm, chi phí thấp) nếu BĐS phục hồi.
  • Xi măng: Chọn doanh nghiệp có thị phần xuất khẩu lớn (HT1, BCC).
  • Vật liệu xây dựng: VGC (kính, gạch men) nếu tập trung vào BĐS cao cấp.

b. Rủi ro cần theo dõi

  • Giá thép, xi măng thế giới biến động.
  • Tốc độ giải ngân đầu tư công.
  • Chính sách chống bán phá giá thép nhập khẩu.

5. Kết luận: Cân bằng giữa cơ hội và thách thức

  • Kịch bản lạc quan: Nếu kinh tế tăng trưởng 6.5-7%, BĐS và hạ tầng bứt phá → ngành thép & VLXD phục hồi mạnh.
  • Kịch bản trung tính: Tăng trưởng chậm, cạnh tranh gay gắt → doanh nghiệp lớn (HPG, VGC) vững, doanh nghiệp nhỏ gặp khó.
  • Kịch bản tiêu cực: Khủng hoảng năng lượng hoặc siết tín dụng → ngành tiếp tục khó khăn.

Khuyến nghị:

  • Nhà đầu tư dài hạn: Có thể mua vào cổ phiếu thép, VLXD khi giá ở vùng đáy (P/E < 8-10).
  • Nhà đầu tư ngắn hạn: Theo dõi tín hiệu phục hồi BĐS và giải ngân vốn đầu tư công trước khi vào lệnh.

Ngành thép và VLXD năm 2025 có tiềm năng phục hồi nhưng không đồng đều, đòi hỏi nhà đầu tư chọn lọc doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh và quản trị rủi ro tốt.